Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warrant
['wɔrənt]
|
danh từ
chứng chỉ; giấy chứng nhận
một giấy chứng nhận hưởng lãi cổ phần
giấy chứng nhận có gửi hàng
giấy chứng nhận đi đường (một phương tiện vận chuyển nào đó)
( warrant for something ) lệnh viết cho phép làm cái gì; giấy phép; lệnh; trát
ra lệnh bắt ai
đã có lệnh bắt nó
lệnh hành hình; lệnh truy nã
( warrant for something / doing something ) lý do xác đáng
nó chẳng có lý do xác đáng nào để làm như vậy
(quân sự) bằng phong chuẩn uý
ngoại động từ
chứng nhận; chứng thực; biện hộ
không gì có thể biện hộ cho một sự trừng phạt khắc nghiệt đến như thế
đảm bảo (cái gì) là thật
vải này đảm bảo là lụa nguyên chất
tôi cam đoan với anh, tôi hứa hẹn với anh
tôi cam đoan với anh là chưa hết rắc rối đâu
Chuyên ngành Anh - Việt
warrant
['wɔrənt]
|
Kinh tế
phiếu lưu kho
Kỹ thuật
giấy bảo đảm
Từ điển Anh - Anh
warrant
|

warrant

warrant (wôrʹənt, wŏrʹ-) noun

Abbr. war., wrnt.

1. Authorization or certification; sanction, as given by a superior.

2. Justification for an action or a belief; grounds: "He almost gives his failings as a warrant for his greatness" (Garry Wills).

3. Something that provides assurance or confirmation; a guarantee or proof: a warrant of authenticity; a warrant for success.

4. An order that serves as authorization, especially: a. A voucher authorizing payment or receipt of money. b. Law. A judicial writ authorizing an officer to make a search, a seizure, or an arrest or to execute a judgment.

5. a. A warrant officer. b. A certificate of appointment given to a warrant officer.

verb, transitive

warranted, warranting, warrants

1. To guarantee or attest to the quality, accuracy, or condition of.

2. To guarantee or attest to the character or reliability of; vouch for.

3. a. To guarantee (a product). b. To guarantee (a purchaser) indemnification against damage or loss.

4. To guarantee the immunity or security of.

5. To provide adequate grounds for; justify. See synonyms at justify.

6. To grant authorization or sanction to (someone); authorize or empower.

7. Law. To guarantee clear title to (real property).

 

[Middle English warant, from Old North French, of Germanic origin.]

warrantabilʹity or warʹrantableness noun

warʹrantable adjective

warʹrantably adverb

warʹrantless adjective