Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
virulent
['virulənt]
|
tính từ
độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc)
một trận dịch cúm độc hại
độc ác, hiểm độc
lời chửi rủa độc địa
công kích một cách độc địa trên báo chí
một dạng đặc biệt hiểm độc của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
có virut; do virut
bệnh do virut
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
virulent
|
virulent
virulent (adj)
  • infectious, contagious, poisonous, lethal, strong, dangerous, active, powerful, potent
    antonym: weak
  • malicious, bitter, vituperative, venomous, fierce, harsh, spiteful, hostile
    antonym: kind