Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
particularly
[pə,tikju'lærəli]
|
phó từ
một cách đặc biệt
đặc biệt tốt
Phải đặc biệt thận trọng khi lái xe ban đêm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
particularly
|
particularly
particularly (adv)
  • chiefly, mainly, above all, predominantly, mostly, on the whole, principally
  • exceptionally, intensely, acutely, especially, specifically, remarkably, outstandingly, markedly
    antonym: unexceptionally