Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vigorous
['vigərəs]
|
tính từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
một cuộc tấn công mãnh liệt
sự phản kháng mạnh mẽ
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)
cuộc tranh luận mạnh mẽ
lối văn đầy khí lực
những âm điệu hùng hồn của bài thơ
mạnh khoẻ, cường tráng
tuổi thanh niên cường tráng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vigorous
|
vigorous
vigorous (adj)
energetic, robust, dynamic, active, vital, forceful, strong, hearty, exuberant, spirited
antonym: feeble