Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rhythm
['riðəm]
|
danh từ
nhịp điệu (trong nhạc, lời nói)
nhịp (mưa, tim..)
nhịp tim của cô ta
(thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...)
một ý thức tự nhiên về sự nhịp nhàng
chuỗi sự kiện luôn luôn trở lại, quá trình luôn luôn trở lại
nhịp thủy triều
các mùa