Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vi-ta-min
[vi ta min]
|
(tiếng Pháp gọi là Vitamine) vitamin
A very good source of vitamin C
Vitamin E deficiency
Deficiency disease; Avitaminosis
You'll feel relaxed as you eat this repast, then its vitamins are sure to pump you with energy!
Từ điển Việt - Việt
vi-ta-min
|
danh từ
Chất hữu cơ cần thiết cho sự trao đổi chất và hoạt động của cơ thể (phiên âm từ tiếng Anh vitamin )