Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư giãn
[thư giãn]
|
to amuse/enjoy oneself; to unwind; to relax
The children need to unwind after such a long car journey
Từ điển Việt - Việt
thư giãn
|
động từ
làm cho cơ bắp và hệ thần kinh thoải mái hoàn toàn
đọc truyện vui thư giãn