Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyến đi
[chuyến đi]
|
trek; excursion; voyage; journey; trip
Pleasure/business trip
Sea/ocean voyage
Language-learning trip
An unplanned trip
Chuyên ngành Việt - Anh
chuyến đi
[chuyến đi]
|
Sinh học
voyage