Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đột xuất
[đột xuất]
|
unannounced; unforeseen; unexpected; unscheduled
To have an unscheduled stopover in Rio
To pay somebody a surprise visit
Từ điển Việt - Việt
đột xuất
|
tính từ
bất ngờ, không dự định trước
cuộc họp đột xuất; kiểm tra đột xuất
nổi bật hẳn lên
tiến bộ đột xuất