Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vanity
['væniti]
|
danh từ, số nhiều vanities
tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo
( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền
những cái đó là những chuyện phù hoa
tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại
nói không kiêu căng
sự phù phiếm; sự vô dụng
ví đựng đồ trang điểm (như) vanity bag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vanity
|
vanity
vanity (n)
  • pride, narcissism, self-importance, conceit, arrogance, egotism, airs, bigheadedness
    antonym: humility
  • futility, emptiness, uselessness, pointlessness, worthlessness, ineffectuality, insignificance, ineffectiveness, hollowness, unreality
    antonym: value