Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upstart
['ʌpstɑ:t]
|
danh từ
người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời nói và thái độ kiêu căng tự phụ; kẻ mới phất; nhà giàu mới
anh có thấy là các quan chức mới nổi (mới phất) thường ra vẻ hách dịch hay không?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upstart
|
upstart
upstart (n)
nobody, nonentity, unknown, parvenu, newcomer, arriviste (disapproving), social climber (disapproving), nouveau riche (disapproving)
antonym: grandee