Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
authoritative
[ɔ:'θɔritətiv]
|
tính từ
có căn cứ đích xác; có thể tin được; có thẩm quyền
một bản báo cáo có căn cứ
thông tin từ một nguồn có thẩm quyền
đưa ra với quyền lực; chính thức
những chỉ thị/mệnh lệnh quyết đoán
biểu thị hoặc cho thấy quyền thế
một giọng nói quyền hành
thái độ hách dịch luôn gắn liền với thói quan liêu
Từ điển Anh - Anh
authoritative
|

authoritative

authoritative (ə-thôrʹĭ-tātĭv, ə-thŏrʹ-, ô-thôrʹ-, ô-thŏrʹ-) adjective

1. Having or arising from authority; official: an authoritative decree; authoritative sources.

2. Of acknowledged accuracy or excellence; highly reliable: an authoritative account of the revolution.

3. Wielding authority; commanding: the captain's authoritative manner.

authorʹitatively adverb

authorʹitativeness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
authoritative
|
authoritative
authoritative (adj)
  • reliable, trustworthy, dependable, respected, convincing, solid
    antonym: unreliable
  • commanding, imposing, firm, confident, convincing, respected, influential
    antonym: weak