Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tut
[tʌt]
|
Cách viết khác : tut-tut [,tʌt'tʌt]
thán từ & danh từ
tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
chặc chặc, thằng bé lại đến muộn rồi!
tiếng tặc lưỡi chê bai
nội động từ
tặc lưỡi (biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
vợ anh ta tặc lưỡi khó chịu