Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung cấp
[trung cấp]
|
middle; intermediate
Intermediate level of English
To attend an intermediate French course
middle-ranking
Middle-ranking executive; (nói chung) middle management
Từ điển Việt - Việt
trung cấp
|
tính từ
thuộc cấp giữa; trình độ giữa
trường trung cấp kĩ thuật;
căn hộ trung cấp