Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trình độ
[trình độ]
|
standard; level (of ability)
What is his level of English?; What is his standard in English?
You don't have the required standard
They are about level in ability
They're not on the same level at all
Not all the pupils are of the same (academic) standard; Not all the pupils have reached the same (academic) standard; Not all the pupils are of the same level of ability
skillful; talented
This young man is very talented! He's fluent in English and French, even in Chinese!
Từ điển Việt - Việt
trình độ
|
danh từ
mức độ về khả năng, sự hiểu biết về người, sự việc
trình độ chuyên môn còn non
trình độ khá trong lĩnh vực nào đó
người có trình độ cao