Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng đều
[đồng đều]
|
equal; uniform
I want that these four boxes are of equal/uniform size; I want these four boxes to be of equal/uniform size
To contribute equally to the operating expenses
equitable; fair
Share and share alike
He's greedy, but he doesn't keep in mind that it's share and share alike in this family
Từ điển Việt - Việt
đồng đều
|
tính từ
cùng một loạt như nhau
đồng phục đồng đều; quyền lợi đồng đều