Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cán bộ
[cán bộ]
|
executive; cadre; officer; official; (nói chung) staff; personnel
The revolutionary cadre serves the people with utter dedication
To train cadres
State cadre; government official
Personnel department
To increase solidarity between officers and men
Chuyên ngành Việt - Anh
cán bộ
[cán bộ]
|
Kinh tế
personal
Từ điển Việt - Việt
cán bộ
|
danh từ
người có chức vụ, công tác trong một cơ quan, một tổ chức hay đoàn thể
một cán bộ trẻ năng động; đào tạo, nâng cao phẩm chất cán bộ