Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoàn kết
[đoàn kết]
|
to unite
union; solidarity; unity
Class solidarity
To show solidarity with somebody
The workers have come out on strike in sympathy with the students
united; close-knit
They're a very close-knit family
We all stand/stick together
Từ điển Việt - Việt
đoàn kết
|
động từ
liên hợp thành một khối cùng hoạt động vì một mục đích
cùng nhau đoàn kết xây dựng một đất nước phồn vinh