Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tremor
['tremə]
|
danh từ
sự run; sự rùng mình, cơn rùng mình (vì sợ hãi..)
sự rùng mình vì sợ hãi
sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động; cơn động đất nhẹ
sự rung rinh của cái lá
động đất nhỏ
sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim
nội động từ
chấn động, rung (máy)
rung (tiếng)
Chuyên ngành Anh - Việt
tremor
['tremə]
|
Kỹ thuật
sự rung, sự lắc
Xây dựng, Kiến trúc
sự rung, sự lắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tremor
|
tremor
tremor (n)
  • shake, tremble, vibration, quiver, shiver, shudder, judder, quaver
  • earthquake, quake, shock