Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
metallic
[mi'tælik]
|
tính từ
(thuộc) kim loại; như kim loại
tấm kim loại
tiếng lách cách của kim loại
Chuyên ngành Anh - Việt
metallic
[mi'tælik]
|
Hoá học
(thuộc) kim loại
Kỹ thuật
(thuộc) kim loại
Toán học
(thuộc) kim loại
Từ điển Anh - Anh
metallic
|

metallic

metallic (mə-tălʹĭk) adjective

1. Of, relating to, or having the characteristics of a metal.

2. Containing a metal: a metallic compound.

3. Having a quality suggesting or associated with metal, especially: a. Lustrous; sparkling: metallic colors. b. Sharp-tasting: an unpleasant, metallic flavor.

4. Harshly resonant: "the strange metallic note of the meadow lark, suggesting the clash of vibrant blades" (Ambrose Bierce).

noun

1. A yarn or fiber made of or containing metal.

2. A fabric, typically shiny or iridescent, made of such yarn or fiber.

metalʹlically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
metallic
|
metallic
metallic (adj)
  • metal, iron, steel, copper, brass, stainless steel, gold, silver, pewter, platinum, titanium
  • shiny, reflective, glossy, glittering, polished, hard
    antonym: dull
  • tinny, ringing, brassy, clanging, sharp, hard, harsh, unpleasant, jarring
    antonym: soft