Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaf
[li:vz]
|
danh từ, số nhiều leaves
lá cây; lá (vàng, bạc...)
ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
noi gương ai, bắt chước ai
thay đổi cách sống để trở thành người tốt hơn; cải tà quy chính
run bần bật, run toát mồ hôi
nội động từ
trổ lá, ra lá
đọc lướt qua
Chuyên ngành Anh - Việt
leaf
[li:f]
|
Hoá học
lá, tờ
Kinh tế
tờ, phiếu, trang
Kỹ thuật
lá; tấm mỏng; tờ; cánh van bướm
Sinh học
lá cây; lá thuốc lá hái tươi
Tin học
Toán học
tờ, lá, diệp
Xây dựng, Kiến trúc
lá; tấm mỏng; tờ; cánh van bướm
Từ điển Anh - Anh
leaf
|

leaf

 

leaf (lēf) noun

plural leaves (lēvz)

1. A usually green, flattened, lateral structure attached to a stem and functioning as a principal organ of photosynthesis and transpiration in most plants.

2. A leaflike organ or structure.

3. a. Leaves considered as a group; foliage. b. The state or time of having or showing leaves: trees in full leaf.

4. The leaves of a plant used or processed for a specific purpose: large supplies of tobacco leaf.

5. Any of the sheets of paper bound in a book, each side of which constitutes a page.

6. A very thin sheet of material, especially metal: silver leaf.

7. A hinged or removable section for a table top.

8. A hinged or otherwise movable section of a folding door, shutter, or gate.

9. One of several metal strips forming a leaf spring.

verb

leafed, leafing, leafs

 

verb, intransitive

1. To produce leaves; put forth foliage: trees just beginning to leaf.

2. To turn pages, as in searching or browsing: leafed through the catalog.

verb, transitive

To turn through the pages of.

[Middle English, from Old English lēaf.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leaf
|
leaf
leaf (n)
  • foliage, greenery, sprig, frond, spray, shoot
  • page, sheet, folio, side
  • sheet, foil, plate, lamina, film, coating, patina
  • flap, foldout, projection, section, piece