Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
traverse
['trævə:s]
|
danh từ
sự đi ngang qua; nơi đi ngang
(toán học) đường ngang
thanh ngang, xà ngang, đòn ngang
(hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...)
đường tắt (leo núi)
vượt núi bằng đường tắt
(quân sự) sự quay ngang (súng lớn)
(quân sự) tường che chiến hào
(pháp lý) sự chối
(nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở
đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn
ngoại động từ
đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang, trải ra ngang qua (một khu vực)
đi qua một khu rừng
đường sắt chạy ngang qua vùng này
những đàn pha rọi ngang bầu trời
đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)
xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ
nghiên cứu toàn bộ một vấn đề
(pháp lý) chối (trong lời biện hộ)
(quân sự) quay ngang (súng lớn)
(ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa
bào (gỗ) ngang thớ
(nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)
phản đối một ý kiến
nội động từ
xoay quanh trục (kim la bàn...)
đi đường tắt (leo núi)
(pháp lý) chối (trong khi biện hộ)
tính từ, phó từ
đặt ngang, vắt ngang, nằm ngang
(hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)