Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sailing
['seiliη]
|
danh từ
sự đi thuyền
câu lạc bộ đua thuyền
chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
mỗi ngày ba chuyến từ đây đi Calais
thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
Chuyên ngành Anh - Việt
sailing
['seiliη]
|
Kỹ thuật
đi biển
Từ điển Anh - Anh
sailing
|

sailing

sailing (sāʹlĭng) noun

Nautical.

1. The skill required to operate and navigate a vessel; navigation.

2. The sport of operating or riding in a sailboat.

3. Departure or time of departure from a port.