Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traverse
['trævə:s]
|
danh từ
sự đi ngang qua; nơi đi ngang
(toán học) đường ngang
thanh ngang, xà ngang, đòn ngang
(hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...)
đường tắt (leo núi)
vượt núi bằng đường tắt
(quân sự) sự quay ngang (súng lớn)
(quân sự) tường che chiến hào
(pháp lý) sự chối
(nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở
đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn
ngoại động từ
đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang, trải ra ngang qua (một khu vực)
đi qua một khu rừng
đường sắt chạy ngang qua vùng này
những đàn pha rọi ngang bầu trời
đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)
xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ
nghiên cứu toàn bộ một vấn đề
(pháp lý) chối (trong lời biện hộ)
(quân sự) quay ngang (súng lớn)
(ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa
bào (gỗ) ngang thớ
(nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)
phản đối một ý kiến
nội động từ
xoay quanh trục (kim la bàn...)
đi đường tắt (leo núi)
(pháp lý) chối (trong khi biện hộ)
tính từ, phó từ
đặt ngang, vắt ngang, nằm ngang
(hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
Chuyên ngành Anh - Việt
traverse
['trævə:s]
|
Kỹ thuật
sự di chuyển, sự chuyển động; bước tiến dọc; sự tự hành, xà ngang; gân ngang; di chuyển, chuyển động
Toán học
cắt nhau, giao nhau
Vật lý
cắt nhau, giao nhau
Xây dựng, Kiến trúc
sự di chuyển, sự chuyển động; bước tiến dọc; sự tự hành, xà ngang; gân ngang; di chuyển, chuyển động
Từ điển Anh - Anh
traverse
|

traverse

traverse (trə-vûrsʹ, trăvʹərs) verb

traversed, traversing, traverses

 

verb, transitive

1. To travel or pass across, over, or through.

2. To move to and fro over; cross and recross.

3. Sports. To go up, down, or across (a slope) diagonally, as in skiing.

4. To cause to move laterally on a pivot; swivel: traverse an artillery piece.

5. To extend across; cross: a bridge that traverses a river.

6. To look over carefully; examine.

7. To go counter to; thwart.

8. Law. a. To deny formally (an allegation of fact by the opposing party) in a suit. See synonyms at deny. b. To join issue upon (an indictment).

9. To survey by traverse.

10. Nautical. To brace (a yard) fore and aft.

verb, intransitive

1. To move to the side or back and forth.

2. To turn laterally; swivel.

3. Sports. a. To go up, down, or across a slope diagonally or in a zigzag manner, as in skiing. b. To slide one's blade with pressure toward the hilt of the opponent's foil in fencing.

noun

traverse (trăvʹərs, trə-vûrsʹ)

1. A passing across, over, or through.

2. A route or path across or over.

3. Something that lies across, especially: a. An intersecting line; a transversal. b. Architecture. A structural crosspiece; a transom. c. A gallery, deck, or loft crossing from one side of a building to the other. d. A railing, curtain, screen, or similar barrier. e. A defensive barrier across a rampart or trench, as a bank of earth thrown up to protect against enfilade fire.

4. Something that obstructs and thwarts; an obstacle.

5. Nautical. The zigzag route of a vessel forced by contrary winds to sail on different courses.

6. Sports. A zigzag or diagonal course on a steep slope, as in skiing.

7. a. A lateral movement, as of a lathe tool across a piece of wood. b. A part of a mechanism that moves in this manner. c. The lateral swivel of a mounted gun.

8. A line established by sighting in surveying a tract of land.

9. Law. A formal denial of the opposing party's allegation of fact in a suit.

adjective

traverse (trăvʹərs, trə-vûrsʹ)Lying or extending across; transverse.

[Middle English traversen, from Old French traverser, from Vulgar Latin *trāversāre, from Late Latin trānsversāre, from Latin trānsversus, transverse. See transverse.]

traversʹable adjective

traversʹal noun

traversʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traverse
|
traverse
traverse (v)
cross, pass through, negotiate, navigate, go across, go over, crisscross