Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trên lầu
[trên lầu]
|
upstairs
Was there anybody upstairs at that time?
There are three bedrooms upstairs
My house has two rooms downstairs and two upstairs