Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lúc đó
[lúc đó]
|
at that time; then
Until then; up to then
Reception wasn't manned at the time