Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tin học
[tin học]
|
computer studies; computing; informatics; information technology; information science
A good book for newcomers to computing
Informatics and Electronics Company
Home/domestic computing
Administrative data processing; Business data processing
To work in computing/computers
Computer crime
Computer buff/enthusiast; Computernik; Computerphile
Information science is the study of how information is collected, organized, processed and communicated
Từ điển Việt - Việt
tin học
|
danh từ
khoa học nghiên cứu về thông tin, việc sử dụng công cụ xử lí thông tin tự động
tin học là ngành gắn liền với máy tính điện tử