Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thu thập
[thu thập]
|
to assemble; to collect; to gather
To gather intelligence
To gather/collect evidence of a murder
To collect/assemble documents to write the biography of a national hero
Chuyên ngành Việt - Anh
thu thập
[thu thập]
|
Hoá học
collection
Tin học
capture, collection, gathering
Xây dựng, Kiến trúc
collection
Từ điển Việt - Việt
thu thập
|
động từ
nhặt nhạnh để thu lấy
thu thập chứng cứ