Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
án mạng
[án mạng]
|
murder
Last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
Murder by person/persons unknown
Từ điển Việt - Việt
án mạng
|
danh từ
làm chết người do cố ý hoặc vô ý
Tuy cả bốn đều khóc, nhưng mà mỗi người buồn rầu đau đớn khác nhau, lại cái án mạng nầy nó can hệ đến danh dự của mỗi người... (Hồ Biểu Chánh)