Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chưa biết
[chưa biết]
|
unknown
There are too many unknown factors for me to decide right now
For reasons unknown to us
These drugs are unknown to most general practitioners
To go from the known to the unknown
Classes for complete beginners