Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tội phạm
[tội phạm]
|
crime; offence; (nói chung) criminality
Fight against crime; Crime prevention
Organized crime is on the rise/decline
Is tax fraud a crime?
Crime writer
criminal
To repress a criminal organization; To repress a crime syndicate
offender; law-breaker; criminal
Sex offender
To strictly supervise dangerous criminals
To bring war criminals to court for trial
Từ điển Việt - Việt
tội phạm
|
danh từ
hành vi nguy hiểm cho xã hội
phòng chống tội phạm buôn hàng cấm
kẻ phạm tội
truy tìm tội phạm