Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra toà
[ra toà]
|
to appear in court/before a court; to stand trial; to go on trial
To stand trial for breach of trust
This is the third time he comes before this court
We've decided to settle out of court
To bring a case to court for trial/judgement
To bring proceedings against somebody; to take somebody to court; to bring somebody to trial
To summon somebody to appear in court; to summons; to subpoena
Từ điển Việt - Việt
ra toà
|
động từ
xét xử tại toà án
đưa vụ án ra toà