Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trấn áp
[trấn áp]
|
to suppress; to repress
Từ điển Việt - Việt
trấn áp
|
động từ
dẹp sự chống đối bằng quyền hành chính đáng
trấn áp bọn tội phạm
nén những cảm xúc của nội tâm
hát to trấn áp sợ hãi