Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền thưởng
[tiền thưởng]
|
prize money; bonus; gratuity; premium; reward
Incentive/productivity bonus
The Americans received numberless tips from Iraqis interested in the $25 million reward.
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền thưởng
[tiền thưởng]
|
Hoá học
bonus
Kinh tế
monetary premium
Kỹ thuật
monetary premium
Toán học
monetary premium
Xây dựng, Kiến trúc
bonus
Từ điển Việt - Việt
tiền thưởng
|
danh từ
tiền để thưởng công
lễ quốc khánh, nhân viên đều được tiền thưởng