Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô số
[vô số]
|
innumerable; countless; numberless; unnumbered; multitudinous
They have made countless/innumerable mistakes
Từ điển Việt - Việt
vô số
|
tính từ
Nhiều lắm; rất nhiều.
Vô số khó khăn; còn vô số việc.