Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thrust
[θrʌst]
|
danh từ
sự đẩy mạnh, sự xô đẩy
đẩy mạnh
nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
sự công kích (trong cuộc tranh luận)
(thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
ngoại động từ thrust
đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
thọc tay vào túi
thọc kim tiêm vào cánh tay
nhét, giúi cái gì vào tay ai
bắt phải theo, bắt nhận
bắt ai theo ý kiến mình
bắt ai phải nhận một cái gì
nội động từ
xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
( + into , through... ) chui, len
(thể dục,thể thao) đâm một nhát
đâm một nhát, đâm một mũi
đẩy lùi
đẩy xuống
đẩy tới trước, xô ra trước
đưa (tay) tới
thọc vào, giúi vào, nhét
lao, xông tới
duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
đuổi ra, tống ra
xô ra để đi
đâm qua, chọc qua
len qua đám đông
đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
len vào, chen để đi
làm cho người ta để ý đến mình
Chuyên ngành Anh - Việt
thrust
[θrʌst]
|
Kỹ thuật
lực hướng trục; lực ép, (áp) lực tì; lực kéo; đối áp; miền đệm; tì, ép; lực đẩy, sức đẩy
Toán học
lực đẩy, sức đẩy
Xây dựng, Kiến trúc
lực hướng trục; lực ép, (áp) lực tì; lực kéo; đối áp; miền đệm; tì, ép
Từ điển Anh - Anh
thrust
|

thrust

thrust (thrŭst) verb

thrust, thrusting, thrusts

 

verb, transitive

1. To push or drive quickly and forcibly. See synonyms at push.

2. To issue or extend: poplars thrusting their branches upward; thrust out his finger.

3. To force into a specified condition or situation: She thrust herself through the crowd. He was thrust into a position of awesome responsibility.

4. To include or interpolate improperly.

5. To force on an unwilling or improper recipient: "Some have greatness thrust upon them" (Shakespeare).

6. Archaic. To stab; pierce.

verb, intransitive

1. To shove something into or at something else; push.

2. To pierce or stab with or as if with a pointed weapon.

3. To force one's way.

noun

1. A forceful shove or push.

2. a. A driving force or pressure. b. The forward-directed force developed in a jet or rocket engine as a reaction to the high-velocity rearward ejection of exhaust gases.

3. A piercing movement made with or as if with a pointed weapon; a stab.

4. The essence; the point: The whole thrust of the project was to make money.

5. Architecture. Outward or lateral stress in a structure, such as an arch.

6. An attack or assault, especially by an armed force.

 

[Middle English thrusten, from Old Norse thrsta.]

thrustʹer noun

thrustʹful adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thrust
|
thrust
thrust (n)
  • shove, push, prod, lunge, drive, plunge, insertion, stab
  • attack, assault, offensive, push, drive, onslaught
  • point, gist, meaning, focus, direction, aim, purpose
  • power, force, propulsion, momentum, impetus, drive
  • thrust (v)
  • push, shove, force, propel, prod, plunge, drive, insert
  • stretch, extend, stretch out, reach, reach out, jut, stab, soar