Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thức uống
[thức uống]
|
drink, beverage; (nói chung) drinkables, potables
Limon, the exciting drink! Limon, the exotic refreshment! With Limon, you'll have a refreshing and exciting holiday!