Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hào hứng
[hào hứng]
|
Feel elated, feel highly enthusiastic.
To feel very highly enthusiastic in one's work.
Từ điển Việt - Việt
hào hứng
|
tính từ
cảm thấy ham thích
Và đôi khi trong cuộc hát, giữa nửa đêm, một bông hoa quỳnh chợt nở, làm các ông hào hứng thi nhau ứng tác xướng họa. (Nguyễn Phan Hách)