Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẩm quyền
[thẩm quyền]
|
competence; jurisdiction
This case does not come within the jurisdiction of the Rennes court; This case does not fall within the competence of the Rennes court
Chuyên ngành Việt - Anh
thẩm quyền
[thẩm quyền]
|
Kinh tế
competence
Từ điển Việt - Việt
thẩm quyền
|
danh từ
quyền xem xét để kết luận và quyết định một vấn đề, theo pháp luật
vụ án được trình lên cơ quan có thẩm quyền xét xử