Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương trường
[thương trường]
|
market
As a result, this item has gone off the market
business world
Từ điển Việt - Việt
thương trường
|
danh từ
nơi hoạt động thương nghiệp
Thương trường như chiến trường