Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời gian
[thời gian]
|
temporal
Temporal/spatial concept
time
How time flies !
Time lost is never found
You will forget him in the course of time
She was in Hanoi for a short time/for a brief period
term; period
Training period
Special sale for a limited period
Time-consuming
A time-consuming search
Time-saving
Her autodidactic method is time-saving, but still gives good results
Chuyên ngành Việt - Anh
thời gian
[thời gian]
|
Sinh học
time
Tin học
time
Vật lý
time
Từ điển Việt - Việt
thời gian
|
danh từ
hình thái tồn tại của vật chất diễn biến liên tục, không ngừng
thời gian là vàng bạc
khoảng thời gian không tính đến giới hạn, về mặt nhanh chậm, dài ngắn
thời gian lưu trú ngắn hạn; tranh thủ từng thời gian
khoảng thời gian diễn ra sự việc
thời gian làm việc