Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đào tạo
[đào tạo]
|
to educate; to train
training
A training scheme for young unemployed people
To plan secretarial/staff training
To be trained in business administration
He is a carpenter by training
Chuyên ngành Việt - Anh
đào tạo
[đào tạo]
|
Kỹ thuật
training
Tin học
training
Từ điển Việt - Việt
đào tạo
|
động từ
bồi dưỡng để trở thành người có năng lực
đào tạo kỹ thuật viên; đào tạo nhân lực