Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tenable
['tenəbl]
|
tính từ
đứng vững được, trụ lại được
quan điểm cho rằng quả đất bẹt là không còn có thể đứng vững được nữa
có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
thành phố cố thủ được
cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
một lý thuyết có thể bảo vệ được
một giải pháp lôgic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tenable
|
tenable
tenable (adj)
reasonable, acceptable, defensible, plausible, rational, sound, justifiable
antonym: untenable