Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tính toán
[tính toán]
|
to reckon; to calculate; to compute; to work out; (nghĩa bóng) to consider pluses and minuses; to weigh the pros and cons
To calculate expenses; To work out expenses
Turn off the television! Take care not to miscalculate!
Don't worry! I have it all worked out!
calculation
According to my calculations/in my estimation, he will be present before 9 am
self-interested; self-seeking; calculating; scheming
His offer of help was free of all calculation
She's very calculating, she does everything out of self-interest.
Chuyên ngành Việt - Anh
tính toán
[tính toán]
|
Kinh tế
reckon
Kỹ thuật
calculate
Tin học
calculation, computation
Toán học
calculate
Vật lý
calculate
Từ điển Việt - Việt
tính toán
|
động từ
xem tính (nghĩa 1)
tính toán từng đồng
suy nghĩ, cân nhắc
tính toán thiệt hơn trước khi làm