Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surrender
[sə'rendə]
|
danh từ
sự đầu hàng; sự từ bỏ
đòi phe khủng bố phải đầu hàng vô điều kiện
bà ấy tố cáo chính phủ đã hèn nhát đầu hàng quyền lợi của giới kinh doanh lớn
giá trị bán ra của các cổ phần này là bao nhiêu?
động từ
( to surrender oneself to somebody ) chịu thua; nhượng bộ; đầu hàng
chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng
rốt cuộc bọn không tặc đã đầu hàng cảnh sát cảnh sát hình sự
( to surrender something / somebody to somebody ) từ bỏ; dâng; nộp
từ chức
từ bỏ một đặc quyền
từ bỏ hy vọng
chúng nộp súng cho cảnh sát
( to surrender oneself to something ) để cho (một thói quen, một ảnh hưởng..) chi phối việc mình làm
anh ta đã để cho sự thất vọng chi phối và cuối cùng đã tự sát
để cho sự xúc động chi phối
Chuyên ngành Anh - Việt
surrender
[sə'rendə]
|
Kinh tế
sự giao nộp; nhượng lại; trả lại tiền bảo hiểm
Kỹ thuật
sự giao nộp; nhượng lại; trả lại tiền bảo hiểm
Từ điển Anh - Anh
surrender
|

surrender

surrender (sə-rĕnʹdər) verb

surrendered, surrendering, surrenders

 

verb, transitive

1. To relinquish possession or control of to another because of demand or compulsion.

2. To give up in favor of another.

3. To give up or give back (something that has been granted): surrender a contractual right.

4. To give up or abandon: surrender all hope.

5. To give over or resign (oneself) to something, as to an emotion: surrendered himself to grief.

6. Law. To restore (an estate, for example), especially to give up (a lease) before expiration of the term.

verb, intransitive

To give oneself up, as to an enemy.

noun

Abbr. surr.

1. The act or an instance of surrendering.

2. Law. a. The delivery of a prisoner, fugitive from justice, or other principal in a suit into legal custody. b. The act of surrendering or of being surrendered to bail. c. Restoration of an estate.

 

[Middle English surrenderen, from Old French surrendre : sur-, sur- + rendre, to deliver. See render.]

Synonyms: surrender, submission, capitulation. These nouns denote the act of giving up one's person, one's possessions, or people under one's command to the authority, power, or control of another. Surrender is the most general: "No terms except unconditional and immediate surrender can be accepted" (Ulysses S. Grant). Submission stresses the subordination of the side that has yielded: "Our cruel and unrelenting enemy leaves us only the choice of brave resistance, or the most abject submission" (George Washington). Capitulation implies surrender under specific prearranged conditions: Lack of food and ammunition forced the commander of the rebels to consider a capitulation. See also synonyms at relinquish.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surrender
|
surrender
surrender (n)
admission of defeat, submission, laying down of arms, capitulation, renunciation
surrender (v)
  • give in, give up, admit defeat, lay down your arms, submit, yield, capitulate, throw in the towel (informal)
    antonym: hold out
  • relinquish, give up, part with, cede (formal), forfeit, concede, abandon, renounce, waive, hand over
    antonym: retain