Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subordinate
[sə'bɔ:dinət]
|
tính từ
( subordinate to somebody ) có địa vị hoặc cấp bậc thấp hơn ai; thuộc cấp; cấp dưới
ông ta luôn thân thiện với các sĩ quan thuộc cấp
( subordinate to something ) kém quan trọng hơn cái gì; phụ; phụ thuộc
đóng vai phụ
mệnh đề phụ
mọi việc đều phụ thuộc vào quyết định của ông
danh từ
người cấp dưới; người dưới quyền; thuộc cấp
ngoại động từ
( to subordinate something to something ) làm cho cái gì phụ thuộc vào cái gì
đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
Chuyên ngành Anh - Việt
subordinate
[sə'bɔ:dinət]
|
Kinh tế
phụ thuộc; thứ yếu
Kỹ thuật
phụ thuộc
Toán học
phụ thuộc
Vật lý
phụ
Từ điển Anh - Anh
subordinate
|

subordinate

subordinate (-bôrʹdn-ĭt) adjective

1. Belonging to a lower or inferior class or rank; secondary.

2. Subject to the authority or control of another.

noun

One that is subordinate.

verb, transitive

subordinated, subordinating, subordinates (-bôrʹdn-āt)

1. To put in a lower or inferior rank or class.

2. To make subservient; subdue.

 

[Middle English subordinat, from Medieval Latin subōrdinātus past participle of subōrdināre, to put in a lower rank : Latin sub-, sub- + Latin ōrdināre, to set in order (from ōrdō, ōrdin-, order).]

suborʹdinately adverb

suborʹdinateness or subordinaʹtion (-nāʹshən) noun

suborʹdinative (-nətĭv) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subordinate
|
subordinate
subordinate (adj)
secondary, lesser, minor, subsidiary, inferior, lower, outranked, subservient
antonym: main
subordinate (n)
assistant, junior, underling, minion, aide, dependent, attendant
antonym: boss