Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stratum
['strɑ:təm; 'streitəm]
|
danh từ, số nhiều stratums , strata
(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất)
tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng
Một tập hợp người thuộc nhiều giai tầng xã hội khác nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
stratum
['strɑ:təm; 'streitəm]
|
Hoá học
tầng, lớp, vỉa
Kỹ thuật
tầng, lớp, thềm, nền
Sinh học
tầng
Toán học
lớp, vỉa, tầng
Vật lý
lớp, vỉa, tầng
Từ điển Anh - Anh
stratum
|

stratum

stratum (strāʹtəm, strătʹəm) noun

plural strata (-tə) or stratums

1. A horizontal layer of material, especially one of several parallel layers arranged one on top of another.

2. Geology. A bed or layer of sedimentary rock having approximately the same composition throughout.

3. A level of society composed of people with similar social, cultural, or economic status.

4. One of a number of layers, levels, or divisions in an organized system: a complex poem with many strata of meaning.

 

[Latin strātum, a covering from neuter past participle of sternere, to spread. See stratus.]

straʹtal (-təl) adjective

Usage Note: The standard singular form is stratum; the standard plural is strata (or sometimes stratums) but not stratas.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stratum
|
stratum
stratum (n)
layer, band, level, branch, echelon, vein, division, section