Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stool
[stu:l]
|
danh từ
ghế đẩu
một chiếc ghế cao ở quầy giải khát
ngồi trên các ghế đẩu quanh bàn
( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người)
(kiến trúc) ngưỡng cửa sổ
gốc cây (bị đốn)
thanh (gỗ để) buộc chim mồi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon
lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
nội động từ
mọc chồi gốc, đâm chồi gốc
đi tiêu; đi ỉa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm