Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stool-pigeon
['stu:l'pidʒin]
|
danh từ (như) stool
chim bồ câu mồi
(thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để bẫy tội phạm)