Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spray
[sprei]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa)
a
spray
of
peach-tree
cành đào
cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ
a
spray
of
diamonds
cành thoa kim cương
chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một cách hấp dẫn (làm đồ trang trí trên quần áo..)
she
carried
a
spray
of
pink
roses
cô ta cầm một bó hoa hồng màu hồng
bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
sea
spray
bụi nước biển
chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
fly-spray
thuốc phun diệt ruồi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy, ống, bình phun, xịt, bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
cái tung ra như bụi nước
a
spray
of
fireworks
pháo hoa tung ra
ngoại động từ
bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu...)
spraying
paint
on
her
car
xì sơn lên xe hơi của cô ta
nội động từ
( +
out
) (
over
,
across
) bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti (chất lỏng)
water
sprayed
out
over
the
floor
nước bắn tung toé khắp sàn nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
spray
[sprei]
|
Hoá học
sự phun, sự bơm; tia nước // tt. phun, bơm
Kỹ thuật
dòng; bụi nước; bình bơm; chất lỏng để bơm; vòi phun; mầm, chồi, cành non
Sinh học
dòng; bụi nước; bình bơm; chất lỏng để bơm; vòi phun; mầm, chồi, cành non || phun; thụ phấn; vảy
Toán học
bụi nước; phun bụi nước
Vật lý
bụi nước; phun bụi nước
Xây dựng, Kiến trúc
bình bơm; bụi nước (do sóng tung lên)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spray
|
spray
spray
(n)
gush
, squirt, mist, jet, fountain, shower
atomizer
, aerosol, spray can, pump dispenser, sprayer, can
sprig
, bunch, bouquet, stem, posy, nosegay (dated), buttonhole
spray
(v)
scatter
, squirt, send out, spew, spurt, gush
cover
, drench, squirt, mist, dose, apply
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.